Ai cũng có thể kể câu chuyện về gia đình bằng những cảm xúc bản năng. Nhưng bạn sẽ lấy được sự trăn trở và nước mắt của người đọc nếu biết áp dụng các lý thuyết của tâm lý học gia đình vào sáng tác.

Gia đình là nơi có những yêu thương, chăm sóc, quan tâm vô điều kiện nhưng đồng thời cũng có cả những tổn thương, hiểu lầm và sợi dây liên kết vô hình. Đề tài gia đình không xa lạ nhưng viết sao cho chân thực và chạm được đến trái tim người đọc lại là một thử thách. Khi viết về gia đình, ta không thể chỉ kể các sự kiện mà cần bóc tách những lớp vỏ cảm xúc, khám phá những góc khuất phức tạp, đa tầng trong từng mối quan hệ.
Các thành viên trong gia đình không tồn tại tách biệt mà như một mạng lưới đan xen của những thói quen, kỳ vọng, những quy tắc bất thành văn và cả những tổn thương được truyền lại qua nhiều thế hệ. Nhiệm vụ của người viết là cho độc giả thấy được những dòng chảy ngầm ẩn sâu bên dưới một gia đình. Chỉ khi chú tâm khám phá mạch ngầm này, câu chuyện của bạn mới thực sự có chiều sâu và sự khác biệt. Để làm được điều đó, chúng ta cần sự hỗ trợ của những lý thuyết tâm lý học.
1/ Lý thuyết hệ thống gia đình – Murray Bowen
Lý thuyết hệ thống gia đình của Murray Bowen (bác sĩ tâm thần và nhà trị liệu hệ thống tiên phong người Mỹ) xem gia đình như một hệ thống tình cảm – xã hội gắn kết, nơi mỗi thành viên đều ảnh hưởng lẫn nhau. Theo Bowen, khó có thể hiểu hành vi của một cá nhân nếu tách rời khỏi bối cảnh gia đình. Các khái niệm cốt lõi gồm: sự tách biệt bản ngã (differentiation of self), tam giác quan hệ (triangles), mô hình xuyên thế hệ và cơ chế cân bằng nội tại. Lý thuyết nhấn mạnh rằng các căng thẳng, xung đột hay rối loạn tâm lý thường xuất phát từ cách hệ thống gia đình vận hành, chứ không chỉ từ cá nhân. Vì vậy, để thay đổi tình trạng, ta cần nhìn nhận cả cấu trúc và tương tác trong gia đình.
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Phản ứng dây chuyền: Thay vì chỉ tập trung vào một nhân vật có vấn đề, hãy cho thấy vấn đề của họ tạo ra phản ứng dây chuyền như thế nào đến những thành viên khác trong nhà.
+ Tam giác cảm xúc: Theo Bowen, khi 2 thành viên trong nhà có xung đột, họ thường kéo thêm một người thứ ba vào để giải tỏa căng thẳng. Viết về những tam giác này sẽ giúp bạn bóc tách những mâu thuẫn sâu sắc mà không cần phải dùng lời thoại theo cách trực diện.
2/ Lý thuyết gắn bó – John Bowlby và Mary Ainsworth
Lý thuyết gắn bó cho rằng mối quan hệ đầu đời giữa trẻ và người chăm sóc chính (thường là mẹ) sẽ hình thành nên kiểu gắn bó có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển cảm xúc, nhân cách và các mối quan hệ sau này. John Bowlby nhấn mạnh rằng gắn bó là nhu cầu sinh học bẩm sinh giúp trẻ cảm thấy an toàn để khám phá thế giới. Mary Ainsworth đã bổ sung vào học thuyết trên bằng thí nghiệm nghiên cứu “Tình huống lạ (Strange Situation)”, qua đó xác định 4 kiểu gắn bó chính là:
. Gắn bó an toàn (Secure): Đặc trưng bởi sự thoải mái với sự gần gũi và tin tưởng trong các mối quan hệ.
. Gắn bó né tránh (Avoidant): Biểu hiện bằng khoảng cách cảm xúc và tính độc lập.
. Gắn bó lo âu (Anxious): Liên quan đến tính bám víu và sợ bị bỏ rơi.
. Gắn bó lo âu – né tránh (Disorganized): Kết hợp giữa lánh xa và lo âu, thường liên quan đến chấn thương hoặc sự chăm sóc không nhất quán.
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Gắn bó an toàn: Nhân vật lớn lên trong một môi trường được yêu thương, được đáp ứng nhu cầu cảm xúc. Họ sẽ là những người tự tin, dễ dàng xây dựng mối quan hệ lành mạnh.
+ Gắn bó lo âu: Nhân vật lớn lên với sự chăm sóc không nhất quán, lúc yêu thương, lúc bỏ mặc của người lớn. Họ sẽ luôn khao khát tình cảm nhưng lại không thể tin tưởng hoàn toàn. Trong truyện, hãy thể hiện sự mâu thuẫn này qua những hành động như họ luôn tìm cách giữ chặt người thân nhưng đồng thời lại nghi ngờ tình yêu thương của người đó.
+ Gắn bó né tránh: Nhân vật lớn lên trong môi trường mà nhu cầu cảm xúc của họ bị phớt lờ. Họ sẽ là những người độc lập quá mức, không thích thể hiện cảm xúc và thường né tránh sự thân mật. Mối quan hệ của họ với gia đình có vẻ bằng phẳng, ít xung đột nhưng thực chất là một sự lạnh nhạt, xa cách đầy đau đớn.
3/ Chấn thương liên thế hệ – Murray Bowen
Trong lý thuyết hệ thống gia đình, Murray Bowen còn chỉ ra rằng căng thẳng, xung đột và chấn thương tâm lý không chỉ dừng lại ở một cá nhân mà có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua cách ứng xử, niềm tin và các mô hình quan hệ trong gia đình. Đây được gọi là chấn thương liên thế hệ.
Khi một thành viên trong gia đình gặp sang chấn như trải qua chiến tranh, nghèo đói, bạo lực, mất mát…, họ có xu hướng truyền tải nỗi sợ hãi, sự giận dữ, đau đớn hoặc những cơ chế phòng vệ sang con cái. Thế hệ sau có thể tiếp nhận và lặp lại những mô thức này, ngay cả khi họ không trực tiếp trải qua biến cố ban đầu. Điều này lý giải tại sao có những gia đình lặp đi lặp lại một số kiểu xung đột như cha nghiện rượu – con trai sau này cũng nghiện rượu; mẹ hay chịu đựng im lặng – con gái trưởng thành cũng rơi vào quan hệ bạo hành…
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Những nỗi ám ảnh vô thức: Nhân vật chính không hiểu tại sao mình lại có nỗi sợ hãi kỳ lạ cho đến khi khám phá ra câu chuyện đau lòng của thế hệ đi trước.
+ Sự lặp lại của bi kịch: Một người cha từng bị cha mình đánh đập có thể dùng chính cách đó để dạy dỗ con. Điều này không phải vì ông không yêu thương con mà vì nỗi đau đã trở thành một “gen” cảm xúc, một tồn tại trong tiềm thức ảnh hưởng đến hành vi của ông.
4/ Cơ chế phòng vệ – Sigmund Freud
Nhà phân tâm học nổi tiếng Sigmund Freud đã đưa ra khái niệm này để miêu tả cách con người vô thức bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc đau đớn. Họ thường vô thức sử dụng những cơ chế phòng vệ để giảm bớt lo âu, xung đột nội tâm hoặc cảm xúc khó chịu. Đây là cơ chế mà “cái tôi” (ego) tìm cách cân bằng giữa bản năng (id) và chuẩn mực xã hội (superego).
– Một số cơ chế phòng vệ điển hình:
+ Đàn áp (Repression): Đẩy ký ức, cảm xúc đau buồn vào vô thức, tránh phải đối diện trực tiếp. Ví dụ: Một người từng trải qua tai nạn nhưng không còn nhớ chi tiết vì ký ức bị “chôn giấu”.
+ Phủ nhận (Denial): Từ chối chấp nhận sự thật để giảm đau đớn. Ví dụ: Một người nghiện rượu luôn khẳng định “tôi kiểm soát được, tôi không nghiện rượu”.
+ Hợp lý hóa (Rationalization): Biến lý do thất bại thành điều có vẻ hợp lý để tránh cảm giác kém cỏi. Ví dụ: Thi trượt đại học nhưng nói rằng “trường đó không tốt bằng chỗ khác”.
+ Phản chiếu (Projection): Gán cho người khác những cảm xúc, ý nghĩ mà bản thân khó chấp nhận. Ví dụ: Một người ghen tuông lại cáo buộc bạn đời ngoại tình.
+ Hành vi ngược (Reaction Formation): Thể hiện thái độ trái ngược hoàn toàn với cảm xúc thật bên trong. Ví dụ: Một đứa trẻ ghét em nhưng lại chăm sóc em thái quá.
+ Thoái lui (Regression): Quay về hành vi trẻ con khi đối diện căng thẳng. Ví dụ: Người trưởng thành khóc lóc, ăn vạ khi bị áp lực.
+ Thăng hoa (Sublimation): Chuyển năng lượng tiêu cực thành hoạt động sáng tạo. Ví dụ: Viết văn, vẽ tranh, chơi thể thao để giải tỏa giận dữ.
5/ Lý thuyết vòng đời gia đình
Lý thuyết vòng đời gia đình được các nhà tâm lý học và trị liệu gia đình phát triển nhằm mô tả những giai đoạn mà một gia đình thường trải qua, cùng với những nhiệm vụ tâm lý – xã hội đặc thù ở từng giai đoạn. Nó giúp lý giải vì sao gia đình thay đổi theo thời gian và tại sao các mối quan hệ trong gia đình có lúc trở nên căng thẳng, có lúc lại hài hòa.
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Kể về những vòng lặp tổn thương: Hãy cho độc giả thấy một người cha từng bị cha mình đánh đập, giờ lại dùng chính cách đó để dạy dỗ con hay một người mẹ từng bị mẹ mình kiểm soát giờ lại kiểm soát con cái của mình y hệt.
+ Những cuộc khủng hoảng chuyển giao: Một cặp vợ chồng đang hạnh phúc bỗng trở nên bất đồng khi đứa con đầu lòng ra đời hay một người mẹ trung niên rơi vào trầm cảm khi con trai kết hôn và dọn ra ở riêng.

6/ Lý thuyết phân ly – Murray Bowen
Lý thuyết phân ly là một trong những khái niệm trung tâm trong lý thuyết hệ thống gia đình của Murray Bowen. Nó mô tả khả năng duy trì bản sắc, suy nghĩ và cảm xúc riêng biệt của một cá nhân trong mối quan hệ gia đình, đặc biệt khi đối mặt với căng thẳng hoặc áp lực từ các thành viên khác.
. Cấp độ phân ly thấp: Người dễ bị cuốn theo cảm xúc của người khác, khó duy trì quan điểm riêng thường phản ứng quá mức khi gia đình căng thẳng, dễ dẫn đến xung đột hoặc mâu thuẫn kéo dài.
. Cấp độ phân ly cao: Người giữ được suy nghĩ lý trí và cảm xúc cá nhân ngay cả trong tình huống áp lực, có thể duy trì quan hệ gắn bó với gia đình nhưng không bị cảm xúc của người khác chi phối.
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Nhân vật mạnh mẽ: Nhân vật có mức độ phân ly cao sẽ là người có thể giữ vững quan điểm và cảm xúc của mình trong một gia đình đầy mâu thuẫn, không bị cuốn vào những cuộc tranh cãi vô bổ.
+ Nhân vật đấu tranh: Ngược lại, nhân vật với mức độ phân ly thấp sẽ luôn cảm thấy khó khăn trong việc tách biệt cảm xúc của mình với người thân, dễ dàng bị chi phối và tổn thương bởi những kỳ vọng của gia đình.
7/ Hiện tượng “vật tế thần”
Trong tâm lý học gia đình và lý thuyết hệ thống gia đình, hiện tượng “vật tế thần” là khi một thành viên trong gia đình bị chỉ trích, đổ lỗi hoặc mang gánh nặng của tất cả vấn đề. Trong khi những xung đột hoặc căng thẳng thực sự của gia đình không được giải quyết thẳng thắn. Đây là một cơ chế tạm thời để duy trì sự ổn định trong gia đình nhưng về lâu dài có thể gây tổn thương tâm lý nặng nề cho người bị biến thành “vật tế thần”.
Người bị scapegoat thường cảm thấy tội lỗi, cô lập, mất tự tin, thậm chí có thể phát triển các vấn đề tâm lý lâu dài. Gia đình có thể tạm thời giảm xung đột nhưng vấn đề cốt lõi không được giải quyết, dẫn đến mô hình lặp lại qua các thế hệ.
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Nhân vật bị cô lập: Hãy tạo ra nhân vật mà mọi người đều cho là “kẻ gây rắc rối” của gia đình. Người đó luôn bị đổ lỗi trong các cuộc cãi vã, những xui xẻo của bất cứ ai trong nhà.
+ Thực tế đối lập: Cho độc giả thấy rằng trên thực tế, nhân vật này không hề xấu. Họ có thể chỉ là người nhạy cảm nhất hoặc là người duy nhất dám đối diện với sự thật về tình trạng của gia đình nhưng vì thế mà họ trở thành mối đe dọa với sự bình yên giả tạo ngay trong chính nhà mình.
8/ Vết thương lòng mẹ – liên kết với lý thuyết gắn bó
Khái niệm vết thương lòng mẹ là một thuật ngữ trong tâm lý học lâm sàng và thực hành trị liệu. Nó mô tả những nỗi đau chưa được chữa lành, những vết thương tâm lý và những khuôn mẫu tiêu cực được truyền từ người mẹ sang con cái. Nỗi đau này có thể đến từ việc người mẹ bị thiếu thốn tình cảm, bị áp đặt kỳ vọng hoặc không thể thể hiện cảm xúc lành mạnh trong quá trình nuôi dạy con cái.
Khi một người mẹ mang trong mình những tổn thương chưa được giải quyết, bà có thể vô thức tạo ra một mô thức gắn bó không an toàn (lo âu hoặc né tránh) cho con và những vết thương này sẽ đeo bám đứa trẻ khi trưởng thành.
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Viết về sự mâu thuẫn: Một nhân vật người mẹ bề ngoài có vẻ độc đoán, hay than vãn về những hi sinh của mình cho con cái nhưng ẩn sâu bên trong, cô ấy đang lặp lại mô thức mà người mẹ của mình đã làm. Nỗi đau ấy có thể đến từ việc cô ấy đã từ bỏ giấc mơ của mình để chăm sóc gia đình và giờ đây, cô muốn được sống trong giấc mơ ấy qua việc áp đặt con cái đáp ứng kỳ vọng của bản thân.
+ Sự im lặng của nỗi đau: Thay vì miêu tả một cuộc cãi vã kịch tính, hãy viết về những khoảnh khắc im lặng đầy ám ảnh. Người mẹ không thể nói ra nỗi thất vọng của mình và sự im lặng ấy trở thành một gánh nặng vô hình trên vai người con. Nỗi đau này sẽ thôi thúc nhân vật phải tìm cách chữa lành hoặc đối diện với nó.
9/ Phức cảm Oedipus – Sigmund Freud
Phức cảm Oedipus là một khái niệm trung tâm trong lý thuyết tâm lý học phân tâm của Sigmund Freud, mô tả giai đoạn phát triển tâm lý tình cảm của trẻ em từ 3–6 tuổi. Khái niệm này lấy tên từ nhân vật Oedipus trong thần thoại Hy Lạp, người đã vô tình giết cha và cưới mẹ, nhằm minh họa xung đột tình cảm trong gia đình.
Bé trai trong giai đoạn tiền dậy thì thường có tình cảm đặc biệt, yêu thương mẹ, đồng thời cảm thấy ganh tị hoặc đối đầu với cha, người được xem là đối thủ. Khi trưởng thành, bé trai học cách đồng cảm, nhận ra giới hạn và chấp nhận mối quan hệ giữa mẹ và cha, đồng thời phát triển mối quan hệ lành mạnh với người khác. Nếu không được giải quyết hợp lý, có thể dẫn đến mâu thuẫn trong mối quan hệ với phụ nữ hoặc khó khăn trong vai trò cha mẹ sau này.
– Cách áp dụng vào truyện:
Phức cảm Oedipus không phải là để miêu tả một tình yêu loạn luân mà là để cho chúng ta thấy những mối quan hệ đầu tiên trong gia đình đã định hình cách chúng ta yêu, ghét và tương tác với người khác như thế nào. Nỗi sợ hãi, sự ganh đua và sự ngưỡng mộ từ thời thơ ấu có thể đeo bám một người đến suốt cuộc đời và đó là một chất liệu văn học vô giá.
10/ Phức cảm Electra – Carl Jung
Phức cảm Electra là một khái niệm trong tâm lý học phân tích của Carl Jung, được phát triển dựa trên khái niệm phức cảm Oedipus của Sigmund Freud nhưng dành cho bản năng và cảm xúc của bé gái đối với cha. Đây là một phần quan trọng trong việc hiểu sự hình thành nhân cách và tâm lý phát triển ở trẻ em.
Bé gái trong giai đoạn tiền dậy thì (3–6 tuổi) thường có sự thích thú, ngưỡng mộ và gắn bó đặc biệt với cha, đồng thời cảm thấy ganh tị hoặc cạnh tranh với mẹ. Khi trưởng thành, cảm xúc này dần được chuyển hóa thành mối quan hệ lành mạnh với cả cha và mẹ. Nếu phức cảm không được giải quyết hợp lý, có thể dẫn đến mâu thuẫn trong mối quan hệ của họ với những người phụ nữ khác hoặc với cha trong giai đoạn trưởng thành và tạo ra những bất ổn trong các mối quan hệ.
Ngoài phức cảm Electra, tâm lý học hiện đại còn nhấn mạnh vào vai trò của người cha trong việc định hình lòng tự trọng và cảm giác xứng đáng của con gái. Cách một người cha tương tác (khen ngợi, tôn trọng, ủng hộ) sẽ định hình lòng tự trọng và cách cô gái ấy xây dựng mối quan hệ với những người đàn ông khác trong tương lai.
– Cách áp dụng vào truyện:
+ Xung đột ngầm: Mặc dù phức cảm Electra thường tự biến mất khi con gái trưởng thành nhưng những dư âm của nó có thể tồn tại. Hãy viết về một nhân vật nữ luôn cảm thấy ganh đua vô thức với mẹ mình, đặc biệt là trong việc nhận được sự công nhận từ cha.
+ Ảnh hưởng đến mối quan hệ sau này: Một nhân vật nữ có thể vô thức bị thu hút bởi những người đàn ông có tính cách giống cha mình hoặc ngược lại, hoàn toàn né tránh những hình mẫu đó vì những trải nghiệm từ thời thơ ấu.
Tâm lý học không chỉ là những lý thuyết khô khan mà còn là phương pháp giúp bạn thấu hiểu và tái hiện sự phức tạp của con người trong các mối quan hệ. Bằng cách ứng dụng những kiến thức này, bạn sẽ miêu tả được cả những hành vi bề nổi và chạm đến những nỗi đau, những vết thương thầm lặng. Từ đó khiến người đọc trăn trở và khắc khoải theo tác phẩm của mình.
Để viết truyện ngắn về đề tài gia đình, việc nắm bắt các học thuyết tâm lý học liên quan tới các mối quan hệ giữa những thành viên trong nhà là rất cần thiết. Ngay cả khi bạn viết tản văn hay bài đăng FB, những lý thuyết này cũng giúp bạn hiểu hơn về những gì đã và đang xảy ra trong nhà, qua đó từ từ điều chỉnh cuộc sống cũng như các mối quan hệ.
Bài viết này của mình chỉ dừng lại ở mức điểm qua nội dung chính của 10 học thuyết, bạn hãy tự nghiên cứu thêm các tài liệu chuyên ngành hoặc các nguồn đáng tin cậy khác để có được thông tin chính xác và đầy đủ nhất nhé!
Cảm ơn bạn đã đọc bài. Chia sẻ bài viết này cho những người yêu viết khác để cùng nhau học viết và thảo luận nhé! Đừng quên theo dõi Facebook, Podcast, Youtube và tham gia Group để học viết mọi lúc mọi nơi hoàn toàn miễn phí.