Theo Từ điển tiếng Việt của GS Hoàng Phê biên soạn: “Trần thuật là kể lại, thuật lại một câu chuyện hoặc sự việc với các chi tiết và diễn biến của nó.”

Trần thuật là yếu tố cốt lõi của văn học tự sự, được thể hiện qua cách nhà văn kể lại câu chuyện, xây dựng nhân vật và truyền tải tư tưởng. Trần thuật có thể được hiểu là kể chuyện, là toàn bộ văn bản của tác phẩm.
Dù cùng một nhiệm vụ, trần thuật trong truyện ngắn và tiểu thuyết vẫn có sự khác biệt, xuất phát từ đặc trưng thể loại về dung lượng và phạm vi phản ánh.
Sự khác biệt lớn nhất giữa trần thuật trong truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở phạm vi phản ánh (phạm vi không gian, thời gian) và mục đích của chi tiết.
– Trần thuật tiểu thuyết: Mang tính toàn diện, trải rộng. Nhà văn có đủ không gian để trần thuật thong thả, đi sâu vào chi tiết với nhiều tuyến nhân vật, nhiều sự kiện phức tạp, nhiều không gian và thời gian khác nhau. Mục đích là phác họa bức tranh toàn cảnh về đời sống của nhân vật trong bối cảnh xã hội của họ.
– Trần thuật truyện ngắn: Mang tính cô đọng, tập trung. Nhà văn phải kể một câu chuyện trong một dung lượng giới hạn, do đó, trần thuật cần súc tích, chỉ tập trung vào một lát cắt, một tình huống trung tâm, một sự kiện mang tính bước ngoặt. Mỗi chi tiết được kể đều phải có sức nặng và ẩn ý riêng.
Tuy nhiên, truyện ngắn hiện đại ngày càng tự mở rộng mình hơn và mang nhiều đặc điểm của tiểu thuyết hơn. Các tác giả có thể đưa vào truyện ngắn của mình cả cuộc đời nhân vật, dù không thể viết tỉ mỉ về từng giai đoạn. Số lượng bối cảnh, tình huống và nhân vật cũng có thể nhiều hơn. Dẫu vậy, với giới hạn về dung lượng, sự mở rộng này vẫn sẽ bị hạn chế để đảm bảo thể hiện rõ nhất trung tâm của tác phẩm thay vì lan man, hời hợt.
Những khác biệt cụ thể giữa trần thuật trong truyện ngắn và tiểu thuyết
1/ Về phạm vi không gian và thời gian
– Trong tiểu thuyết: Trần thuật có thể bao quát một thời gian dài từ quá khứ đến hiện tại, từ thế hệ này sang thế hệ khác. Không gian cũng rất đa dạng, từ làng quê ra thành thị, từ trong nhà ra ngoài phố…
Ví dụ: Trong tiểu thuyết “Tắt Đèn” của Ngô Tất Tố, trần thuật trải dài nhiều ngày, bao trùm một không gian rộng lớn của làng quê Việt Nam trước Cách mạng. Từ cảnh chị Dậu bị thúc sưu, bán con bán chó đến cảnh đối mặt với bọn cường hào…, mỗi chi tiết đều được kể tỉ mỉ để phơi bày hiện thực đen tối của xã hội phong kiến. Trần thuật của tác giả có đủ thời gian để diễn tả từng diễn biến tâm lý, từng hành động cụ thể của nhân vật trong bối cảnh đó.
– Trong truyện ngắn: Trần thuật thường được giới hạn trong một khoảng thời gian ngắn (vài ngày, thậm chí vài giờ) và một không gian hẹp.
Ví dụ: Truyện ngắn “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân chỉ trần thuật về cuộc gặp gỡ ngắn ngủi giữa Huấn Cao và viên quản ngục. Toàn bộ câu chuyện tập trung vào một tình huống duy nhất là cảnh Huấn Cao cho chữ trong đêm cuối cùng tại ngục tù. Mọi chi tiết từ ánh sáng bó đuốc, mùi mực thơm đến tâm trạng của các nhân vật đều được kể hết sức cô đọng để làm nổi bật vẻ đẹp của cái tài, cái dũng và “thiên lương” con người trong hoàn cảnh éo le.
Đọc thêm:
Cách viết truyện ngắn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu (Phần 1)
Cách viết truyện ngắn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu (Phần 2)
5 lưu ý khi xây dựng nhân vật chính trong truyện ngắn
2/ Về nhịp điệu và tốc độ
– Trong tiểu thuyết: Nhịp điệu trần thuật thường chậm rãi, thong thả. Nhà văn có thể dành nhiều trang để miêu tả nội tâm nhân vật, hồi tưởng quá khứ hay trình bày các đoạn đối thoại dài.
Ví dụ: Tiểu thuyết “Số Đỏ” của Vũ Trọng Phụng có nhịp điệu trần thuật linh hoạt. Có những đoạn kể nhanh về sự thăng tiến của Xuân Tóc Đỏ nhưng cũng có những đoạn miêu tả rất chi tiết về các phong trào “Âu hóa”, “thể thao” và những mâu thuẫn trong gia đình cụ cố Hồng. Nhịp điệu trần thuật này cho phép tác giả xây dựng một bức tranh trào phúng, đa diện về xã hội thượng lưu nửa vời thời bấy giờ.
– Trong truyện ngắn: Nhịp điệu trần thuật thường nhanh, dồn dập. Tác giả phải lược bỏ những chi tiết thừa, tập trung vào những khoảnh khắc cao trào để tạo ấn tượng mạnh.
Ví dụ: Trong “Chí Phèo” của Nam Cao, trần thuật diễn ra rất nhanh và dồn nén. Câu chuyện không bắt đầu theo trình tự thời gian mà đi thẳng vào hiện tại với tiếng chửi của Chí Phèo, sau đó mới kể ngược về quá khứ. Cách kể này tạo ra sự dồn nén cảm xúc và đẩy bi kịch của nhân vật lên đến đỉnh điểm.
Đọc thêm:
Sổ tay viết truyện: hành trang không thể thiếu để học viết truyện từ số 0
Khoá học Viết truyện chuyên sâu
3/ Về ngôi kể và điểm nhìn
– Trong tiểu thuyết: Nhà văn có thể sử dụng nhiều ngôi kể khác nhau, linh hoạt chuyển đổi giữa ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba hoặc sử dụng nhiều điểm nhìn để miêu tả một sự kiện.
Ví dụ: Trong tiểu thuyết hiện đại, một tác phẩm có thể có nhiều người kể chuyện, nhiều ngôi kể và điểm nhìn. Tác phẩm “Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh được đánh giá cao bởi lối trần thuật độc đáo, phi tuyến tính và đầy ám ảnh. Tác giả không sử dụng một ngôi kể cố định mà linh hoạt chuyển đổi giữa ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, kết hợp với thủ pháp dòng ý thức và đồng hiện để tái hiện sống động những ký ức chiến tranh.
+ Ngôi thứ nhất (nhân vật “tôi” – Kiên): Phần lớn câu chuyện được kể qua lời của Kiên, một cựu chiến binh sống sót sau chiến tranh. Ngôi kể này cho phép tác giả đi sâu vào thế giới nội tâm đầy dằn vặt, ám ảnh, những suy tư, hồi ức đứt đoạn và cảm xúc chân thật nhất của nhân vật. Người đọc được trực tiếp trải nghiệm nỗi đau, sự cô đơn và những ám ảnh từ chiến tranh qua lăng kính chủ quan của Kiên.
+ Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mặt): Xen kẽ với lời kể của Kiên là những đoạn trần thuật ở ngôi thứ ba. Người kể chuyện này có thể là người biên tập đang đọc bản thảo của Kiên, là tác giả của bản thảo hoặc một giọng kể được giấu đi danh tính giúp bổ sung thông tin, mở rộng bối cảnh và đôi khi là bình luận về những gì Kiên đã và đang trải qua. Sự chuyển đổi này tạo ra một cái nhìn đa chiều, vừa chủ quan sâu sắc, vừa có khoảng cách để người đọc suy ngẫm.
Sự đan xen này không chỉ là kỹ thuật kể chuyện mà còn là một dụng ý nghệ thuật của Bảo Ninh. Nó phản ánh sự rối loạn, đứt gãy của ký ức sau chiến tranh. Nó tạo ra tính đa thanh, cho phép nhiều giọng nói, nhiều góc nhìn cùng tồn tại trong tác phẩm. Nó giúp người đọc không chỉ hiểu về Kiên mà còn hiểu về những người lính khác, về những bi kịch chung của một thế hệ.
Chính sự phức tạp và linh hoạt trong nghệ thuật trần thuật này đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu triết lý cho “Nỗi buồn chiến tranh”, khiến tác phẩm trở thành một trong những tiểu thuyết xuất sắc nhất về chiến tranh Việt Nam.
– Trong truyện ngắn: Ngôi kể thường được giữ cố định để đảm bảo sự tập trung và tính thống nhất của câu chuyện.
Ví dụ: Trong “Làng” của Kim Lân, ngôi kể thứ ba cho phép tác giả biết mọi chuyện quanh nhân vật ông Hai nhưng điểm nhìn được tập trung chủ yếu vào ông. Tác giả không miêu tả toàn cảnh làng Chợ Dầu mà chỉ khai thác sâu vào cảm xúc, suy nghĩ và những dằn vặt của ông Hai khi nghe tin làng theo giặc.
Tóm lại, trần thuật trong truyện ngắn và tiểu thuyết có những điểm khác nhau được định hình bởi dung lượng tác phẩm và mục đích thể hiện. Tiểu thuyết trần thuật với sự rộng lớn và đi vào chi tiết để tái hiện một thế giới phức tạp. Ngược lại, truyện ngắn trần thuật một cách cô đọng, dồn nén để tạo ra ấn tượng sâu sắc hoặc làm nổi bật những khoảnh khắc mang tính quyết định trong cuộc đời nhân vật.
Cảm ơn bạn đã đọc bài. Chia sẻ bài viết này cho những người yêu viết khác để cùng nhau học viết và thảo luận nhé! Đừng quên theo dõi Facebook, Podcast, Youtube và tham gia Group để học viết mọi lúc mọi nơi hoàn toàn miễn phí.